Thống kê sự nghiệp Jannik Sinner

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#AZ#POGF-SSF-BNMSNH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; thi đấu tại (Z#) Nhóm khu vực (chỉ ra số nhóm) hoặc (PO) play-off Davis/Fed Cup; giành huy chương (G) vàng, (F-S) bạc hay (SF-B) đồng tại Olympic; Một giải (NMS) Masters Series/1000 bị giáng cấp; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.

Đơn

Giải đấu201920202021 SR T–B % Thắng
Giải Grand Slam
Úc Mở rộngAV2V10 / 21–233%
Pháp Mở rộngATK0 / 14–180%
WimbledonVL1KTC0 / 00–0 – 
Mỹ Mở rộngV1V10 / 20–20%
Thắng–Bại0–15–30–10 / 55–550%
Thống kê sự nghiệp
Danh hiệu011Tổng số: 2
Chung kết011Tổng số: 2
Xếp hạng cuối năm7837

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Jannik Sinner http://www.atpworldtour.com/en/players/enwiki//ove... http://www.tennis-tourtalk.com/40599/sinner-sweeps... http://www.tennis-tourtalk.com/43465/majchrzak-cru... https://www.atptour.com/en/news/bergamo-challenger... https://www.atptour.com/en/news/de-minaur-sinner-m... https://www.atptour.com/en/news/dimitrov-sinner-re... https://www.atptour.com/en/news/field-is-set-next-... https://www.atptour.com/en/news/five-things-to-kno... https://www.atptour.com/en/news/lexington-challeng... https://www.atptour.com/en/news/monfils-sinner-ant...